HTTP Là Gì? Khái Niệm Cơ Bản Về Giao Thức Truyền Tải

Mỗi ngày, chúng ta đều lướt web, mua sắm online và tương tác trên mạng xã hội. Bạn có để ý rằng mỗi trang web đều bắt đầu bằng một trong hai cụm từ quen thuộc: “http://” hoặc “https://”?

Những ký tự tưởng chừng đơn giản này lại đại diện cho một trong những giao thức quan trọng nhất của Internet. Vậy HTTP là gì? Nó hoạt động ra sao, và tại sao ngày nay, HTTPS lại trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc đó, từ khái niệm cơ bản đến tầm quan trọng trong bảo mật và SEO.

HTTP Là Gì? Khái Niệm Cơ Bản Về Giao Thức Truyền Tải
HTTP Là Gì? Khái Niệm Cơ Bản Về Giao Thức Truyền Tải

HTTP là gì?

1. Định nghĩa

HTTP (viết tắt của Hypertext Transfer Protocol), hay còn gọi là Giao thức truyền tải siêu văn bản, là một giao thức cốt lõi được sử dụng để truyền dữ liệu trên World Wide Web. Nói một cách đơn giản, HTTP là một bộ quy tắc để client (trình duyệt của bạn) và server (máy chủ của trang web) giao tiếp và trao đổi thông tin với nhau.

Mỗi khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu HTTP đến máy chủ, và máy chủ sẽ phản hồi lại bằng một trang web, hình ảnh, video hoặc bất kỳ dữ liệu nào mà bạn yêu cầu.

2. Cách thức hoạt động

Quá trình giao tiếp HTTP diễn ra theo mô hình client-server

  1. Client gửi yêu cầu (Request): Khi bạn nhập một địa chỉ website vào trình duyệt, trình duyệt sẽ đóng vai trò là client và tạo một yêu cầu HTTP. Yêu cầu này chứa thông tin về trang web bạn muốn truy cập.
  2. Server nhận yêu cầu: Yêu cầu này được gửi qua Internet và đến máy chủ nơi trang web được lưu trữ.
  3. Server xử lý và phản hồi (Response): Máy chủ xử lý yêu cầu và gửi lại một phản hồi HTTP. Phản hồi này chứa mã trạng thái (ví dụ: 200 OK nếu thành công) và dữ liệu của trang web (HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh, v.v.).
  4. Client nhận phản hồi: Trình duyệt của bạn nhận phản hồi và hiển thị trang web trên màn hình.

3. Các thành phần chính của một Request và Response

  • Request:
    • HTTP Method: Hành động bạn muốn thực hiện (ví dụ: GET để lấy dữ liệu, POST để gửi dữ liệu).
    • URL: Địa chỉ của tài nguyên.
    • Headers: Các thông tin bổ sung như loại trình duyệt, ngôn ngữ…
    • Body (nếu có): Dữ liệu được gửi đi, thường dùng cho phương thức POST.
  • Response:
    • Status Code: Mã trạng thái cho biết kết quả của yêu cầu (ví dụ: 200, 404, 500).
    • Headers: Thông tin về server, loại nội dung, ngày tháng…
    • Body: Nội dung chính của phản hồi (ví dụ: mã HTML của trang web).
HTTP là gì?
HTTP là gì?

Các Phương thức (Method) của HTTP

Các phương thức HTTP xác định loại hành động mà client muốn thực hiện trên server. Đây là những phương thức phổ biến nhất mà bạn cần biết:

  • GET: Phương thức này được sử dụng để yêu cầu dữ liệu từ một tài nguyên cụ thể. Ví dụ, khi bạn truy cập https://monamedia.co/link-la-gi/, trình duyệt của bạn đang sử dụng phương thức GET để lấy nội dung của trang đó.
  • POST: Được sử dụng để gửi dữ liệu mới lên server. Ví dụ, khi bạn điền vào một form đăng ký, dữ liệu của bạn sẽ được gửi đến server bằng phương thức POST.
  • PUT: Dùng để cập nhật dữ liệu đã có trên server. Ví dụ, bạn có thể sử dụng phương thức PUT để thay đổi thông tin cá nhân trên một website.
  • DELETE: Được dùng để xóa một tài nguyên cụ thể. Ví dụ, khi bạn xóa một bài viết trên blog của mình, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu DELETE đến server.
  • HEAD: Tương tự GET, nhưng chỉ yêu cầu phần tiêu đề (headers) của phản hồi, không lấy nội dung (body). Hữu ích cho việc kiểm tra xem một liên kết có còn hoạt động hay không.
  • OPTIONS: Dùng để hỏi server về các phương thức HTTP mà nó hỗ trợ cho một tài nguyên cụ thể.
Các Phương thức (Method) của HTTP
Các Phương thức (Method) của HTTP

Mã trạng thái (Status Code) trong HTTP

Khi server xử lý yêu cầu của client, nó sẽ trả về một mã trạng thái (status code) gồm ba chữ số. Mã này giúp chúng ta hiểu được kết quả của yêu cầu là thành công, bị lỗi hay cần thực hiện thêm hành động.

  • 1xx – Thông tin (Informational): Yêu cầu đã được nhận và quá trình xử lý đang tiếp diễn.
    • 100 Continue: Yêu cầu đã được nhận và client nên tiếp tục gửi phần còn lại của yêu cầu.
  • 2xx – Thành công (Successful): Yêu cầu đã được xử lý thành công.
    • 200 OK: Yêu cầu thành công, dữ liệu đã được trả về. Đây là mã trạng thái phổ biến nhất.
    • 201 Created: Yêu cầu đã tạo thành công một tài nguyên mới (ví dụ: tạo một bài viết mới).
  • 3xx – Chuyển hướng (Redirection): Cần thực hiện thêm hành động để hoàn thành yêu cầu.
    • 301 Moved Permanently: Tài nguyên đã được chuyển đến một URL mới vĩnh viễn. Mã này rất quan trọng trong SEO.
    • 302 Found: Tương tự 301, nhưng việc chuyển hướng là tạm thời.
  • 4xx – Lỗi phía Client (Client Error): Yêu cầu không hợp lệ.
    • 400 Bad Request: Server không thể hiểu được yêu cầu.
    • 401 Unauthorized: Yêu cầu cần xác thực.
    • 403 Forbidden: Server từ chối yêu cầu, ngay cả khi client đã được xác thực.
    • 404 Not Found: Không tìm thấy tài nguyên. Đây là mã lỗi quen thuộc khi một trang bị xóa hoặc đường link bị sai.
  • 5xx – Lỗi phía Server (Server Error): Server không thể xử lý yêu cầu hợp lệ.
    • 500 Internal Server Error: Một lỗi chung chung trên máy chủ.
    • 503 Service Unavailable: Server tạm thời không thể xử lý yêu cầu.
Mã trạng thái (Status Code) trong HTTP
Mã trạng thái (Status Code) trong HTTP

Phân biệt HTTP và HTTPS

Đây là phần quan trọng nhất, vì nó liên quan trực tiếp đến bảo mật và hiệu quả SEO của website.

1. HTTPS là gì?

HTTPS (viết tắt của Hypertext Transfer Protocol Secure) là phiên bản an toàn hơn của HTTP. HTTPS sử dụng giao thức SSL/TLS (Secure Sockets Layer / Transport Layer Security) để mã hóa dữ liệu.

Khi sử dụng HTTPS, dữ liệu được gửi giữa trình duyệt và máy chủ sẽ được mã hóa, biến nó thành một chuỗi ký tự vô nghĩa. Điều này giúp ngăn chặn tin tặc hoặc các bên thứ ba đánh cắp thông tin nhạy cảm của bạn, chẳng hạn như mật khẩu, số thẻ tín dụng hay thông tin cá nhân.

2. Điểm khác biệt then chốt

Tiêu chí

HTTP HTTPS
Bảo mật Không bảo mật. Dữ liệu truyền đi dưới dạng văn bản thuần túy, dễ bị nghe lén và đánh cắp. Bảo mật. Dữ liệu được mã hóa bằng SSL/TLS, ngăn chặn tin tặc.
Giao thức Hoạt động trên cổng 80 Hoạt động trên cổng 443
Yếu tố xếp hạng SEO Không được Google ưu tiên, thậm chí bị đánh giá thấp Là một yếu tố xếp hạng quan trọng, được Google khuyến khích
Nhận diện Thanh địa chỉ có thể hiển thị “Không an toàn”

Thanh địa chỉ có biểu tượng ổ khóa xanh lá cây

3. Tại sao HTTPS lại quan trọng hơn?

  • Bảo mật thông tin: Trong thời đại số, bảo vệ dữ liệu người dùng là ưu tiên hàng đầu. HTTPS đảm bảo rằng mọi thông tin nhạy cảm đều được mã hóa, giúp khách hàng yên tâm hơn khi giao dịch trên website của bạn.
  • Tín hiệu xếp hạng SEO: Từ năm 2014, Google đã chính thức thông báo rằng HTTPS là một yếu tố xếp hạng. Các website sử dụng HTTPS sẽ có lợi thế hơn so với các đối thủ chỉ dùng HTTP.
  • Tăng độ tin cậy: Khách hàng có xu hướng tin tưởng và ở lại lâu hơn trên các website có biểu tượng khóa xanh, vì nó thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết bảo vệ thông tin cá nhân.
  • Yêu cầu của công nghệ hiện đại: Nhiều tính năng web mới như API geolocation, push notifications… chỉ hoạt động trên các trang web HTTPS.
Phân biệt HTTP và HTTPS
Phân biệt HTTP và HTTPS

Lời Kết

HTTP là nền tảng của World Wide Web, giúp chúng ta kết nối với mọi thông tin trên Internet. Tuy nhiên, trong bối cảnh bảo mật ngày càng trở nên phức tạp, HTTP đã không còn phù hợp. HTTPS ra đời như một bản nâng cấp toàn diện, giải quyết các vấn đề về bảo mật và trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc.

Vì vậy, theo entitytop.com nếu bạn là chủ một website, việc chuyển đổi từ HTTP sang HTTPS không chỉ là một lựa chọn mà là một yêu cầu cấp thiết để bảo vệ khách hàng, xây dựng uy tín và cải thiện thứ hạng SEO bền vững. Hãy coi đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai của doanh nghiệp bạn trên không gian mạng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *